TỈNH/THÀNH PHỐ |
HUYỆN/THỊ XÃ/THÀNH PHỐ |
ZIP CODE |
BƯU CỤC |
ĐỊA CHỈ |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Vân Hồ |
368410 |
Bưu viên cung cấp 3 Bưu viên vân Hồ |
Bản Hang Trùng 1, Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sốp Cộp |
367700 |
Bưu viên cung cấp 2 Sốp Cộp |
Bản Hua Mường, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sốp Cộp |
367800 |
Điểm BĐVHX Mường Lạn |
Bản Mường Lạn, Xã Mường Lạn, Huyện Sốp Cộp |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sốp Cộp |
367760 |
Điểm BĐVHX Mường Và |
Bản Mường Và, Xã Mường Và, Huyện Sốp Cộp |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sốp Cộp |
367730 |
Điểm BĐVHX Nậm Lạnh |
Bản Lạnh, Xã Nậm Lạnh, Huyện Sốp Cộp |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sốp Cộp |
367830 |
Điểm BĐVHX Púng Pánh |
Bản Liềng, Xã Púng Pánh, Huyện Sốp Cộp |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sốp Cộp |
367860 |
Điểm BĐVHX Dồm Cang |
Bản Dồm, Xã Dồm Cang, Huyện Sốp Cộp |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sốp Cộp |
367910 |
Điểm BĐVHX Mường Lèo |
Bản Liềng, Xã Mường Lèo, Huyện Sốp Cộp |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sốp Cộp |
367890 |
Điểm BĐVHX Sam Kha |
Bản Púng Páng, Xã Sam Kha, Huyện Sốp Cộp |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
366800 |
Bưu viên cung cấp 2 Sông Mã |
Tổ 8, Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
367090 |
Điểm BĐVHX Mường Sai |
Bản Tiên Chung, Xã Mường Sai, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
367170 |
Điểm BĐVHX Chiềng Sơ |
Bản Thắng Lợi, Xã Chiềng Sơ, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
366811 |
Điểm BĐVHX Nà Ngựu |
Bản Cánh Kiến, Xã Nà Ngựu, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
367060 |
Bưu viên cung cấp 3 Chiềng Khương |
Bản Tân Lập, Xã Chiềng Khương, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
367120 |
Điểm BĐVHX Chiềng Cang |
Bản Bó Bon, Xã Chiềng Cang, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
367010 |
Điểm BĐVHX Mường Hung |
Bản Mường Tở, Xã Mường Hung, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
366940 |
Điểm BĐVHX Chiềng Khoong |
Bản Lướt, Xã Chiềng Khoong, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
367280 |
Điểm BĐVHX Mường Lầm |
Bản Mường Nưa 1, Xã Mường Lầm, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
367430 |
Điểm BĐVHX Yên Hưng |
Bản Pái, Xã Yên Hưng, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
366870 |
Điểm BĐVHX Huổi Một |
Bản Trung Tâm Xã, Xã Huổi Một, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
367210 |
Điểm BĐVHX Nậm Ty |
Bản Pàn, Xã Nậm Ty, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
367250 |
Điểm BĐVHX Chiềng Phung |
Bản Phiêng Chiềng, Xã Chiềng Phung, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
367390 |
Điểm BĐVHX Đứa Mòn |
Bản Đứa Mòn, Xã Đứa Mòn, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
367310 |
Điểm BĐVHX Chiềng En |
Bản Hua Lưng, Xã Chiềng En, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
367370 |
Điểm BĐVHX Pú Pẩu |
Bản Pa Páo, Xã Pú Pẩu, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
367340 |
Điểm BĐVHX Bó Sinh |
Bản Phổng B, Xã Bó Sinh, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
367470 |
Điểm BĐVHX Nậm Mằn |
Bản Huội, Xã Nậm Mằn, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Sông Mã |
366910 |
Điểm BĐVHX Mường Cai |
Bản Nà Dòn, Xã Mường Cai, Huyện Sông Mã |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
365700 |
Bưu viên cung cấp 2 Thuận Châu |
Tiểu Khu 14, Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366130 |
Điểm BĐVHX Phỏng lái |
Đội Kiến Xương, Xã Phỏng Lái, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
365810 |
Bưu viên cung cấp 3 Chiềng Pấc |
Tiểu Khu 6, Xã Tông Lạ̣nh, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
365811 |
Điểm BĐVHX Tông Lệnh |
Bản Thẳm A, Xã Tông Lạ̣nh, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
365840 |
Điểm BĐVHX Chiềng Pấc |
Bản Nong Sa, Xã Chiềng Pấc, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366160 |
Điểm BĐVHX Mường É |
Bản Nà Vai, Xã Mường É, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366100 |
Điểm BĐVHX Chiềng Pha |
Bản Hưng Nhân, Xã Chiềng Pha, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366080 |
Điểm BĐVHX Chiềng La |
Bản Nưa, Xã Chiềng La, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366050 |
Điểm BĐVHX Noong Lay |
Bản Nhà Trường, Xã Noong Lay, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
365780 |
Điểm BĐVHX Thôm Mòn |
Bản Nà Tý, Xã Thôm Mòn, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366470 |
Điểm BĐVHX Phổng Lăng |
Bản Còng, Xã Phổng Lăng, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366210 |
Điểm BĐVHX Phổng Lập |
Bản Lập, Xã Phỏng Lập, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366340 |
Điểm BĐVHX Co Mạ |
Bản Pha Khuông, Xã Co Mạ, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
365860 |
Điểm BĐVHX Bon Phặng |
Bản Phặng, Xã Bon Phặng, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366030 |
Điểm BĐVHX Chiềng Ngàm |
Bản Mện, Xã Chiềng Ngàm, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366420 |
Điểm BĐVHX Chiềng Bôm |
Bản Hôm A, Xã Chiềng Bôm, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366500 |
Điểm BĐVHX Púng Tra |
Bản Púng Mé, Xã Púng Tra, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
365880 |
Điểm BĐVHX Tông Cọ |
Bản Cọ A&b&c, Xã Tông Cọ, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
365950 |
Điểm BĐVHX Mường Khiêng |
Bản Khiêng, Xã Mường Khiêng, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
365930 |
Điểm BĐVHX Bó Mười |
Bản Mười, Xã Bó Mười, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366530 |
Điểm BĐVHX Nậm Lầu |
Bản Nậm Lầu, Xã Nậm Lầu, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366270 |
Điểm BĐVHX Long Hẹ |
Bản Nặm Nhứ, Xã Long Hẹ, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366240 |
Điểm BĐVHX É Tòng |
Bản Sam Kha, Xã É Tòng, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366570 |
Điểm BĐVHX Bản Lầm |
Bản Lầm A, Xã Bản Lầm, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
365763 |
Hòm thư Công nằm trong Chiềng Ly |
Bản Nà Cài, Xã Chiềng Ly, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366393 |
Hòm thư Công nằm trong Co Tòng |
Bản Co Tòng, Xã Co Tòng, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366017 |
Hòm thư Công nằm trong Liệp Tè |
Bản Co Phường, Xã Liệp Tè, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
365916 |
Hòm thư Công nằm trong Muổi Nọi |
Bản Muổi Nọi, Xã Muổi Nọi, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366325 |
Hòm thư Công nằm trong Mường Bám |
Bản Na Hát A, Xã Mường Bám, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Thuận Châu |
366411 |
Hòm thư Công nằm trong Pá Lông |
Bản Hua Dấu, Xã Pá Lông, Huyện Thuận Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Quỳnh Nhai |
365540 |
Điểm BĐVHX Mường Giôn |
Bản Bo, Xã Mường Giôn, Huyện Quỳnh Nhai |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Quỳnh Nhai |
365380 |
Điểm BĐVHX Mường Giàng |
Bản Pom Mương, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Quỳnh Nhai |
365410 |
Điểm BĐVHX Chiềng Khoang |
Bản Sản, Xã Chiềng Khoang, Huyện Quỳnh Nhai |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Quỳnh Nhai |
365300 |
Bưu viên cung cấp 2 Quỳnh Nhai |
Xóm 2, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Quỳnh Nhai |
365570 |
Điểm BĐVHX Chiềng Khay |
Bản Có Luông, Xã Chiềng Khay, Huyện Quỳnh Nhai |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Quỳnh Nhai |
365474 |
Điểm BĐVHX Nậm Ét |
Bản Muông, Xã Nậm Ét, Huyện Quỳnh Nhai |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Quỳnh Nhai |
365535 |
Điểm BĐVHX Chiềng Bằng |
Bản Bó Ban, Xã Chiềng phẳng phiu, Huyện Quỳnh Nhai |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Quỳnh Nhai |
365601 |
Hòm thư Công nằm trong Cà Nàng |
Bản Phướng, Xã Cà Nàng, Huyện Quỳnh Nhai |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Quỳnh Nhai |
365374 |
Hòm thư Công nằm trong Chiềng ơn |
Bản Kéo Pịa, Xã Chiềng Ơn, Huyện Quỳnh Nhai |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Quỳnh Nhai |
365502 |
Hòm thư Công nằm trong Mường Sại |
Bản Bản Hom, Xã Mường Sại, Huyện Quỳnh Nhai |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Quỳnh Nhai |
365336 |
Hòm thư Công nằm trong Pa Ma Pha Khinh |
Bản Ít Nọi, Xã Pá Ma Pha Khinh, Huyện Quỳnh Nhai |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Quỳnh Nhai |
365307 |
Hòm thư Công nằm trong Mường Chiên |
Bản Quyền, Xã Mường Chiên, Huyện Quỳnh Nhai |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mường La |
364700 |
Bưu viên cung cấp 2 Mường La |
Bản Hua Ít, Thị trấn Ít Ong, Huyện Mường La |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mường La |
365080 |
Bưu viên cung cấp 3 Mường Bú |
Bản Mường Bú, Xã Mường Bú, Huyện Mường La |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mường La |
364760 |
Điểm BĐVHX Chiềng Hoa |
Bản Tả, Xã Chiềng Hoa, Huyện Mường La |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mường La |
364830 |
Điểm BĐVHX Chiềng Ân |
Bản Nong Hoi Trên, Xã Chiềng Ân, Huyện Mường La |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mường La |
364900 |
Điểm BĐVHX Pi Toong |
Bản Cang, Xã Pi Toong, Huyện Mường La |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mường La |
365120 |
Điểm BĐVHX Mường Chùm |
Bản Cuông Mường, Xã Mường Chùm, Huyện Mường La |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mường La |
364880 |
Điểm BĐVHX Nậm Păm |
Bản Nong Heo, Xã Nậm Păm, Huyện Mường La |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mường La |
364740 |
Điểm BĐVHX Chiềng San |
Bản Chiến, Xã Chiềng San, Huyện Mường La |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mường La |
365050 |
Điểm BĐVHX Tạ Bú |
Thôn Tạ Bú, Xã Tạ Bú, Huyện Mường La |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mường La |
364850 |
Điểm BĐVHX Ngọc Chiến |
Bản Phày, Xã Ngọc Chiến, Huyện Mường La |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mường La |
364800 |
Điểm BĐVHX Chiềng Công |
Bản Co Sủ Trên, Xã Chiềng Công, Huyện Mường La |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mường La |
364750 |
Điểm BĐVHX Chiềng Muôn |
Bản Nong Quài, Xã Chiềng Muôn, Huyện Mường La |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mường La |
364712 |
Bưu viên cung cấp 3 Thủy Điện |
Bản Tráng, Thị trấn Ít Ong, Huyện Mường La |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mường La |
365008 |
Hòm thư Công nằm trong Chiềng Lao |
Bản Tà Sài, Xã Chiềng Lao, Huyện Mường La |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mường La |
364981 |
Hòm thư Công nằm trong Hua Trai |
Bản Ỏ, Xã Hua Trai, Huyện Mường La |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mường La |
364945 |
Hòm thư Công nằm trong Mường Trai |
Bản Hua Nà, Xã Mường Trai, Huyện Mường La |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mường La |
365038 |
Hòm thư Công nằm trong Nậm Giôn |
Bản Pá Mồng, Xã Nậm Giôn, Huyện Mường La |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Bắc Yên |
364300 |
Bưu viên cung cấp 2 Bắc Yên |
Tiểu Khu 1, Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Bắc Yên |
364360 |
Điểm BĐVHX Tà Xùa |
Bản Tà Xùa A, Xã Tà Xùa, Huyện Bắc Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Bắc Yên |
364580 |
Điểm BĐVHX Chiềng Sại |
Bản Nà Dòn, Xã Chiềng Sại, Huyện Bắc Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Bắc Yên |
364550 |
Điểm BĐVHX Phiêng Côn |
Bản En, Xã Phiêng Côn, Huyện Bắc Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Bắc Yên |
364340 |
Điểm BĐVHX Hồng Ngài |
Bản Hồng Ngài, Xã Hồng Ngài, Huyện Bắc Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Bắc Yên |
364320 |
Điểm BĐVHX Phiêng Ban |
Bản Cao Đa 1, Xã Phiêng Ban, Huyện Bắc Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Bắc Yên |
364430 |
Điểm BĐVHX Hang Chú |
Bản Hang Chú, Xã Hang Chú, Huyện Bắc Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Bắc Yên |
364410 |
Điểm BĐVHX Xím Vàng |
Bản Xím Vàng, Xã Xím Vàng, Huyện Bắc Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Bắc Yên |
364450 |
Điểm BĐVHX Pắc Ngà |
Bản Bước, Xã Pắc Ngà, Huyện Bắc Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Bắc Yên |
364399 |
Điểm BĐVHX Làng Chếu |
Bản Cáo A, Xã Làng Chếu, Huyện Bắc Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Bắc Yên |
364480 |
Hòm thư Công nằm trong Chim Vàn |
Bản Vàn, Xã Chim Vàn, Huyện Bắc Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Bắc Yên |
364510 |
Hòm thư Công nằm trong Mường Khoa |
Bản Phúc, Xã Mường Khoa, Huyện Bắc Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Bắc Yên |
364571 |
Hòm thư Công nằm trong Song Pe |
Bản Pe, Xã Song Pe, Huyện Bắc Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Bắc Yên |
364530 |
Hòm thư Công nằm trong Tạ Khoa |
Bản Nhạn Nọc, Xã Tạ Khoa, Huyện Bắc Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Bắc Yên |
364628 |
Hòm thư Công nằm trong Hua Nhàn |
Bản Hua Nhàn, Xã Hua Nhàn, Huyện Bắc Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Bắc Yên |
364606 |
Hòm thư Công nằm trong Háng Đồng |
Bản Háng đồng A, Xã Háng Đồng, Huyện Bắc Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
364020 |
Bưu viên cung cấp 3 Gia Phù |
Bản Phố Ngã Ba Gia Phù, Xã Gia Phù, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
363700 |
Điểm BĐVHX Tường Tiến |
Bản Pa, Xã Tường Tiến, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
363720 |
Điểm BĐVHX Tường Phong |
Bản Hạ Lương, Xã Tường Phong, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
364160 |
Điểm BĐVHX Tân Phong |
Bản Vạn, Xã Tân Phong, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
364130 |
Điểm BĐVHX Đá Đỏ |
Bản Bãi Vàng B, Xã Đá Đỏ, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
363900 |
Điểm BĐVHX Suối Tọ |
Bản Lũng Khoai A, Xã Suối Tọ, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
363880 |
Điểm BĐVHX Mường Thải |
Bản Thải Thượng, Xã Mường Thải, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
363840 |
Điểm BĐVHX Mường Cơi |
Khối Ngã Ba Mường Cơi, Xã Mường Cơi, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
363810 |
Điểm BĐVHX Tân Lang |
Bản Thịnh Lang 1, Xã Tân Lang, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
363800 |
Điểm BĐVHX Mường Lang |
Bản Đung, Xã Mường Lang, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
363770 |
Điểm BĐVHX Mường Do |
Bản Lằn, Xã Mường Do, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
363750 |
Điểm BĐVHX Mường Bang |
Bản Sọc, Xã Mường Bang, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
363600 |
Bưu viên cung cấp 2 Phù Yên |
Khối 5, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
363920 |
Điểm BĐVHX Quang Huy |
Bản Búc, Xã Quang Huy, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
363960 |
Điểm BĐVHX Huy Thượng |
Bản Ban 2, Xã Huy Thượng, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
363630 |
Điểm BĐVHX Huy Tân |
Bản Puôi 1, Xã Huy Tân, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
364080 |
Điểm BĐVHX Tường Hạ |
Bản Cóc 1, Xã Tường Hạ, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
364000 |
Điểm BĐVHX Tường Phù |
Bản Bùa Chung 1, Xã Tường Phù, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
363680 |
Điểm BĐVHX Huy Tường |
Bản Chiềng Lường, Xã Huy Tường, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
364060 |
Điểm BĐVHX Tường Thượng |
Bản Khoa, Xã Tường Thượng, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
363650 |
Điểm BĐVHX Huy Hạ |
Bản Đồng Lỳ, Xã Huy Hạ, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
363730 |
Điểm BĐVHX Nam Phong |
Bản Đá Mài1, Xã Nam Phong, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
364150 |
Điểm BĐVHX Bắc Phong |
Bản Đá Phổ, Xã Bắc Phong, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
364100 |
Điểm BĐVHX Kim Bon |
Bản Suối Bương, Xã Kim Bon, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
364040 |
Điểm BĐVHX Suối Bau |
Bản Suối Cáy, Xã Suối Bau, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
364120 |
Điểm BĐVHX Sập Sa |
Bản Xa, Xã Sập Sa, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Phù Yên |
363980 |
Điểm BĐVHX Huy Bắc |
Bản Nà Phái 1, Xã Huy Bắc, Huyện Phù Yên |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
362930 |
Điểm BĐVHX Xuân Nha |
Bản Nà Hiềng, Xã Xuân Nha, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
362910 |
Bưu viên cung cấp 3 Chiềng Ve |
Tiểu Khu 3, Xã Chiềng Sơn, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
362890 |
Điểm BĐVHX Đông Sang |
Bản Nà Khó, Xã Đông Sang, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
362870 |
Điểm BĐVHX Mường Sang |
Bản Là Ngà 1, Xã Mường Sang, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363410 |
Điểm BĐVHX Chiềng Khừa |
Bản Chiềng Khừa, Xã Chiềng Khừa, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363110 |
Điểm BĐVHX Mường Tè |
Bản Nhúng, Xã Mường Tè, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363130 |
Điểm BĐVHX Tô Múa |
Bản Mến, Xã Tô Múa, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363190 |
Điểm BĐVHX Liên Hòa |
Bản Nôn, Xã Liên Hoà, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363160 |
Điểm BĐVHX Song Khủa |
Bản Co Súc, Xã Song Khủa, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363010 |
Điểm BĐVHX Chiềng Khoa |
Bản Đoàn kết, Xã Chiềng Khoa, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363050 |
Điểm BĐVHX Chiềng Yên |
Bản Bống Hà, Xã Chiềng Yên, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
362990 |
Điểm BĐVHX Phiêng Luông |
Bản Muống, Xã Phiêng Luông, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363220 |
Điểm BĐVHX Hua Păng |
Bản Chiềng Cang, Xã Hua Păng, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363270 |
Điểm BĐVHX Nà Mường |
Tiểu Khu 3, Xã Nà Mường, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363250 |
Điểm BĐVHX Quy Hướng |
Bản Nà Giàng, Xã Quy Hướng, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363390 |
Điểm BĐVHX Chiềng Hắc |
Hợp tác xã Tây Hưng, Xã Chiềng Hắc , Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363350 |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
Bản Hoa 2, Xã Tân Lập, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363330 |
Điểm BĐVHX Tân Hợp |
Bản Nà Mường, Xã Tân Hợp, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
362830 |
Bưu viên cung cấp 3 Thảo Nguyên |
Tiểu Khu 40, Thị trấn Nông ngôi trường Mộc Châu, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
362800 |
Bưu viên cung cấp 2 Mộc Châu |
Tiểu Khu 4, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363030 |
Điểm BĐVHX Lóng Luông |
Bản Lóng Luông, Xã Lóng Luông, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363290 |
Điểm BĐVHX Tà Lại |
Bản C5, Xã Tà Lại, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363090 |
Điểm BĐVHX Quang Minh |
Bản Nà Bó, Xã Quang Minh, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363070 |
Điểm BĐVHX Mường Men |
Bản Nà Pa, Xã Mường Men, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363200 |
Điểm BĐVHX Suối Bàng |
Bản Khoang Tuống, Xã Suối Bàng, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363430 |
Điểm BĐVHX Lóng Sập |
Bản Phát, Xã Lóng Sập, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363490 |
Hòm thư Công nằm trong Tân Xuân |
Bản Ngà, Xã Tân Xuân, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
363469 |
Hòm thư Công nằm trong Chiềng Xuân |
Bản Lắc Kén, Xã Chiềng Xuân, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
362818 |
Hòm thư Công nằm trong Tòa mái ấm Huyện ủy |
Tiểu Khu 14, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mộc Châu |
362817 |
Hòm thư Công nằm trong Tòa mái ấm HĐND-UBND |
Tiểu Khu 14, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Yên Châu |
362400 |
Bưu viên cung cấp 2 Yên Châu |
Tiểu Khu 2, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Yên Châu |
362440 |
Điểm BĐVHX Sặp Vạt |
Bản Sai, Xã Sập Vạt, Huyện Yên Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Yên Châu |
362470 |
Điểm BĐVHX Chiềng Hặc |
Bản Hát Sét, Xã Chiềng Hặc, Huyện Yên Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Yên Châu |
362530 |
Điểm BĐVHX Mường Lựm |
Bản Lựm, Xã Mường Lựm, Huyện Yên Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Yên Châu |
362501 |
Điểm BĐVHX Tú Nang |
Bản Trung Tâm, Xã Tú Nang, Huyện Yên Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Yên Châu |
362680 |
Điểm BĐVHX Chiềng Tương |
Bản Pa Kha 2, Xã Chiềng Tương, Huyện Yên Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Yên Châu |
362700 |
Điểm BĐVHX Lóng Phiêng |
Bản Yên Thi, Xã Loóng Phiêng, Huyện Yên Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Yên Châu |
362430 |
Điểm BĐVHX Chiềng Khoi |
Bản Tủm, Xã Chiềng Khoi, Huyện Yên Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Yên Châu |
362620 |
Điểm BĐVHX Chiềng On |
Bản Nà Đít, Xã Chiềng On, Huyện Yên Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Yên Châu |
362600 |
Điểm BĐVHX Yên Sơn |
Bản Chi Hưng, Xã Yên Sơn, Huyện Yên Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Yên Châu |
362570 |
Điểm BĐVHX Chiềng Sàng |
Bản Chiềng Sàng, Xã Chiềng Sàng, Huyện Yên Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Yên Châu |
362580 |
Điểm BĐVHX Chiềng Đông |
Bản Luông Mé, Xã Chiềng Đông, Huyện Yên Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Yên Châu |
362550 |
Điểm BĐVHX Chiềng Pằn |
Bản Boong, Xã Chiềng Pằn, Huyện Yên Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Yên Châu |
362429 |
Hòm thư Công nằm trong Viêng Lán |
Bản Mường Vạt, Xã Viêng Lán, Huyện Yên Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Yên Châu |
362500 |
Bưu viên cung cấp 3 Phiêng Khoài |
Hợp tác xã Kim Chung, Xã Phiêng Khoài, Huyện Yên Châu |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
361500 |
Bưu viên cung cấp 2 Mai Sơn |
Tiểu Khu 6, Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
361810 |
Bưu viên cung cấp 3 Nà Sản |
Tiểu Khu 1 Nà Sản, Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
361860 |
Bưu viên cung cấp 3 Chiềng Mai |
Tiểu Khu 6, Xã Chiềng Ban, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
361600 |
Bưu viên cung cấp 3 Cò Nòi |
Tiểu Khu 1, Xã Cò Nòi, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
361640 |
Điểm BĐVHX Tà Hộc |
Bản Hộc, Xã Tà Hộc, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
361670 |
Điểm BĐVHX Mường Bon |
Bản Bó Định, Xã Mường Bon, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
361700 |
Điểm BĐVHX Chiềng Chăn |
Bản Sài Lương, Xã Chiềng Chăn, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
361770 |
Điểm BĐVHX Mường Bằng |
Bản Bằng, Xã Mường phẳng phiu, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
361730 |
Điểm BĐVHX Chiềng Sung |
Bản Tân Lập, Xã Chiềng Sung, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
361811 |
Điểm BĐVHX Chiềng Mung |
Bản Bôm Cưa, Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
361861 |
Điểm BĐVHX Chiềng Ban |
Hợp tác xã Hoa Mai, Xã Chiềng Ban, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
361540 |
Điểm BĐVHX Hát Lót |
Bản Nà Tiến, Xã Hát Lót, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
361990 |
Điểm BĐVHX Chiềng Dong |
Bản Dè, Xã Chiềng Dong, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
362010 |
Điểm BĐVHX Chiềng Chung |
Bản Khoa, Xã Chiềng Chung, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
362030 |
Điểm BĐVHX Mường Chanh |
Bản Cang Mường, Xã Mường Chanh, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
361910 |
Điểm BĐVHX Chiềng Ve |
Bản Nà Mè Trên, Xã Chiềng Ve, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
361970 |
Điểm BĐVHX Chiềng Kheo |
Bản Nà Lon, Xã Chiềng Kheo, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
362090 |
Điểm BĐVHX Phiêng Cằm |
Bản Nong Tầu Thái, Xã Phiêng Cằm, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
362140 |
Điểm BĐVHX Nà Ớt |
Bản Nà Ớt, Xã Nà Ớt, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
362200 |
Điểm BĐVHX Chiềng Lương |
Bản Trung Tâm, Xã Chiềng Lương, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
362170 |
Điểm BĐVHX Phiêng Pằn |
Bản Pom Bít, Xã Phiêng Pằn, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
362060 |
Hòm thư Công nằm trong Chiềng Nơi |
Bản Nhụng Trên, Xã Chiềng Nơi, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Huyện Mai Sơn |
362278 |
Hòm thư Công nằm trong Nà Bó |
Bản TK Thành Công, Xã Nà Bó, Huyện Mai Sơn |
Tỉnh Sơn La |
Thành Phố Sơn La |
360000 |
Bưu viên cung cấp 1 Sơn La |
Sô´172, Tổ 5, Phường Tô Hiệu, TP Sơn La |
Tỉnh Sơn La |
Thành Phố Sơn La |
361440 |
Bưu viên cung cấp 3 KHL SON LA |
Sô´172, Đường Tô Hiệu, Phường Tô Hiệu, TP Sơn La |
Tỉnh Sơn La |
Thành Phố Sơn La |
361080 |
Bưu viên cung cấp 3 Bưu viên 3 HCC Sơn La |
Sô´1, Đường Tô Hiệu, Phường Tô Hiệu, TP Sơn La |
Tỉnh Sơn La |
Thành Phố Sơn La |
361000 |
Bưu viên cung cấp 3 Cầu 308 |
Tổ 8, Phường Quyết Thắng, TP Sơn La |
Tỉnh Sơn La |
Thành Phố Sơn La |
361100 |
Bưu viên cung cấp 3 Chiềng Lề |
Tổ 2, Phường Chiềng Lề, TP Sơn La |
Tỉnh Sơn La |
Thành Phố Sơn La |
361160 |
Bưu viên cung cấp 3 Bó Ẩn |
Tổ 6, Phường Quyết Tâm, TP Sơn La |
Tỉnh Sơn La |
Thành Phố Sơn La |
361497 |
Bưu viên cung cấp 3 ĐH Tây Bắc |
Tổ 2, Phường Quyết Tâm, TP Sơn La |
Tỉnh Sơn La |
Thành Phố Sơn La |
361200 |
Bưu viên cung cấp 3 Chiềng Sinh |
Tiểu quần thể 1, Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La |
Tỉnh Sơn La |
Thành Phố Sơn La |
361210 |
Bưu viên cung cấp 3 Ân Sinh |
Tiểu quần thể 1, Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La |
Tỉnh Sơn La |
Thành Phố Sơn La |
361300 |
Điểm BĐVHX Chiềng Đen |
Bản Tọ Lọ, Xã Chiềng Đen, TP Sơn La |
Tỉnh Sơn La |
Thành Phố Sơn La |
361340 |
Điểm BĐVHX Hua La |
Bản Sàng, Xã Hua La, TP Sơn La |
Tỉnh Sơn La |
Thành Phố Sơn La |
361320 |
Điểm BĐVHX Chiềng Cọ |
Bản Hùn, Xã Chiềng Cọ, TP Sơn La |
Tỉnh Sơn La |
Thành Phố Sơn La |
361010 |
Đại lý bưu năng lượng điện Nà Cóong |
Tổ 7, Phường Tô Hiệu, TP Sơn La |
Tỉnh Sơn La |
Thành Phố Sơn La |
361130 |
Hòm thư Công nằm trong Quyết Thắng |
Tổ 1, Phường Quyết Thắng, TP Sơn La |
Tỉnh Sơn La |
Thành Phố Sơn La |
361275 |
Hòm thư Công nằm trong Hòm thư công cộng |
Bản Cá, Phường Chiềng An, TP Sơn La |
Tỉnh Sơn La |
Thành Phố Sơn La |
361280 |
Hòm thư Công nằm trong Chiềng Xôm |
Bản Panh Mong, Xã Chiềng Xôm, TP Sơn La |
Tỉnh Sơn La |
Thành Phố Sơn La |
361246 |
Hòm thư Công nằm trong Hòm thư công cộng |
Bản Co Pục, Xã Chiềng Ngần, TP Sơn La |
Tỉnh Sơn La |
Thành Phố Sơn La |
360900 |
Bưu viên văn chống Hệ 1 Sơn La |
Sô´172, Tổ 5, Phường Tô Hiệu, TP Sơn La |
Bình luận